Character stats

Character Window UI

Tab 1 - Basic Index

You can open the character info window with the shortcut key [C].

Based on the image above, below is a list of options and their uses in Diablo 2 Vietnam :


1. Primary Stats:

  • Strength:

    • Increases physical damage.

    • Required to equip weapons/armor that require strength.

  • Dexterity (Agility):

    • Increases Attack Rating and Dodge Rate.

    • Required to equip weapons/armor that require agility.

    • Increases Chance to Block if using a shield.

  • Vitality:

    • Increases Life and Stamina .

    • Each Vitality point grants more health to different character classes.

  • Energy:

    • Increases Mana (magical energy).

    • Less important for Barbarian characters (as they don't use much magic).


2. Defensive Stats:

  • Defense:

    • Reduces the chance of being hit by physical attacks.

  • Chance to Block:

    • Chance to block an attack while using a shield. Requires enough Dexterity to reach maximum chance (75%).


3. Resistances (Magic Resistance):

  • Fire Resistance:

    • Reduces damage from skills or fire monsters.

  • Cold Resistance:

    • Reduces damage from skills or ice monsters.

  • Lightning Resistance:

    • Reduces damage from lightning skills or monsters.

  • Poison Resistance:

    • Reduces poison damage and duration of poison effects.

  • Magic Resistance:

    • Reduces damage from magical skills.

  • Physical Resistance:

    • Reduces physical damage taken (usually from skills or special items).


4. Offensive Stats:

  • IAS (Increased Attack Speed):

    • Increases character attack speed.

  • FCR (Faster Cast Rate):

    • Increases magic casting speed.

  • FHR (Faster Hit Recovery):

    • Reduces recovery time when hit (Stun Recovery).

  • FRW (Faster Run/Walk):

    • Increases character's running/walking speed.

  • AR (Attack Rating):

    • Determines the ability to hit the enemy.

  • CB (Crushing Blow):

    • Chance to deal damage based on a percentage of the enemy's maximum health.

  • OW (Open Wounds):

    • Deals damage over time, preventing enemies from healing.

  • DS (Deadly Strike):

    • Chance to deal double physical damage.


5. Life, Mana, and Stamina:

  • Life (Blood):

    • The character's health. When it drops to 0, the character dies.

  • Mana (Energy):

    • Used to use skills that require mana.

  • Stamina:

    • Allows fast running. When stamina runs out, can only walk.


6. Special Stats:

  • MF (Magic Find):

    • Increases the drop rate of rare items (Rare, Set, Unique) from monsters and loot boxes.

  • EG (Extra Gold):

    • Tăng lượng vàng nhận được từ quái vật.

Tab 2 - Chỉ số sức mạnh

Bạn có thể mở cửa sổ thông tin nhân vật bằng phím tắt [C], rồi ấn vào nút [>].

1. Các chỉ số về sát thương và kháng (Damage & Resistance Modifiers):

  • -%Enemy (Resistance Reduction):

    • Giảm kháng của kẻ thù đối với loại sát thương tương ứng (Fire, Lightning, Cold, Poison, Magic, Physical).

    • Ví dụ: -13% Physical khiến quái vật nhận thêm 13% sát thương vật lý từ bạn.

  • +%SkillDmg (Skill Damage Bonus):

    • Tăng sát thương kỹ năng theo loại tương ứng.

    • Ví dụ: +35% Lightning tăng 35% sát thương từ các kỹ năng sử dụng sát thương sét.

  • +Abs (Flat Absorption):

    • Giảm một lượng sát thương cố định từ loại sát thương tương ứng.

    • Ví dụ: Magic +14 sẽ hấp thụ 14 sát thương từ các đòn tấn công phép thuật.

  • +%Abs (Percentage Absorption):

    • Hấp thụ phần trăm sát thương từ loại tương ứng.

    • Ví dụ: Nếu bạn có +10% Lightning Abs, bạn sẽ hấp thụ 10% sát thương sét nhận được.


2. Các trạng thái bổ trợ (Special Attributes):

  • Cannot Be Frozen:

    • Khi trạng thái này Active, nhân vật không bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng "Frozen" (đóng băng).

  • Knockback:

    • Khi trạng thái này Active, các đòn tấn công của bạn sẽ đẩy lùi kẻ thù.

    • Hiện tại, trạng thái này là Not Active.

  • Target Defense:

    • Khi Active, giảm khả năng phòng thủ của kẻ thù.

    • Hiện trạng thái này là Not Active.


3. Các chỉ số khác:

  • +All Skills:

    • Tăng số cấp cho tất cả các kỹ năng của nhân vật.

    • Ví dụ: +10 All Skills tăng 10 cấp cho toàn bộ kỹ năng của bạn.

  • Damage Bonus:

    • Tăng phần trăm sát thương tổng thể của nhân vật.

    • Ví dụ: 44% tăng thêm 44% sát thương cho tất cả đòn đánh hoặc kỹ năng.

  • Exp Bonus:

    • Tăng phần trăm kinh nghiệm nhận được khi tiêu diệt kẻ thù.

    • Hiện tại, giá trị này là 0%.

  • Count Reset Skills:

    • Hiển thị số lần bạn có thể Reset Skills (đặt lại điểm kỹ năng).

    • Giá trị 0 nghĩa là bạn không còn quyền reset kỹ năng.

List chỉ số cơ bản:

Stats – Cơ bản

  • Strength – Tăng sức mạnh.​

  • Dexterity – Tăng khéo léo.​

  • Vitality – Tăng thể lực.​

  • Energry – Tăng trí tuệ.​

  • Vitality – Tăng sinh mệnh.​

  • Life % – Tăng % sinh lực.​

  • Mana % – Tăng % nội lực.​

  • Max Mana – Tăng nội lực tối đa.​

  • Max Stamina – Tăng thể lực tối đa.​

  • All Stats (Streng, Dexterity, Vitality, Energry) – Tăng tất cả các điểm cơ bản.​

Speed – Tốc độ

  • Faster Block Rate (FBR) % – Tăng % tốc độ tránh đòn.

  • Faster Cast Rate (FCR) % – Tăng % tốc độ sử dụng phép.

  • Faster Hit Recovery Rate (FHR) % – Tăng % tốc độ hồi phục sau mỗi cú đánh (rút ngắn thời gian thọ thương bị khựng lại).

  • Faster Run/Walk (FRW) % – Tăng % tốc độ Chạy/Đi bộ.

  • Increased Attack Speed (IAS) % – Tăng % tốc độ đánh.

Attack – Tấn công​

  • Attack Rating (AR) – Tăng hiệu quả tấn công hay nói cách khác có thể hiểu lag đánh chính xác.

  • Attack Rating Against Demons – Tăng hiệu quả tấn công khi gặp Demon.

  • Attack Rating Against Undead – Tăng hiệu quả tấn công khi gặp Undead.

  • Attack Rating vs Monster Type – Tăng hiệu quả tấn công khi chiến đấu với kiểu quái vật.

  • Bonus To Attack Rating % – Thưởng hiệu quả tấn công.

  • Fire Explosive Arrows or Bolts – Mũi tên có kèm theo gây nổ (tấn công bình thường).

  • Fire Magic Arrows or Bolts – Mũi tên có kèm theo lửa ma thuật (tấn công bình thường).

  • Hit Causes Monster To Flee % – Tăng khả năng % làm quái vật bỏ chạy.

  • Target Defense % – Giảm % sức chống đỡ của đối thủ.

  • Damage – Sức sát thương trực tiếp vào Sinh Lực.

  • 1-handed Min to Max Damage – Tăng sát thương tối thiểu – tối đa (cho vũ khí cầm 1 tay).

  • 2-handed Min to Max Damage – Tăng sát thương tối thiểu – tối đa (cho vũ khí cầm 2 tay).

  • Attacker Takes Damage Of – Tăng phản đòn sát thương cận chiến.

  • Attacker Takes Lightning Damage Of – Phóng điện phản đòn sát thương.

  • Cold Damage – Tăng sát thương băng.

  • Damage To Demons % – Tăng sức sát thương khi gặp Demon.

  • Damage To Mana % – Tăng nội lực khi bị sát thương.

  • Damage To Undead % – Tăng sức sát thương khi gặp Undead.

  • Damage vs Monster Type – Tăng sức sát thương khi gặp một số loại quái vật.

  • Enhanced Damage % – Sát thương cơ bản (vũ khí) tăng %.

  • Enhanced Min Damage % – Sát thương tối thiểu (vũ khí) tăng %.

  • Fire Damage – Tăng sát thương lửa.

  • Kick Damage – Tăng sát thương có lực đẩy. (Dành cho Kick Assassin – Dragon Talon Skill)

  • Lightning Damage – Tăng sát thương điện.

  • Max 1-handed Damage – Tăng sát thương tối đa cho vũ khí 1 tay.

  • Max 2-handed Damage – Tăng sát thương tối đa cho vũ khí 2 tay.

  • Max Cold Damage – Tăng sát thương băng tối đa.

  • Max Fire Damage – Tăng sát thương lửa tối đa.

  • Max Lightning Damage – Tăng sát thương điện tối đa.

  • Max Magic Damage – Tăng sát thương ma thuật tối đa.

  • Max Poison Damage – Tăng sát thương độc tối đa.

  • Min to Max Magic Damage – Tăng sát thương ma thuật tối thiểu – tối đa.

  • Poison Damage – Tăng sát thương độc (có thêm thời gian trúng độc).

Chance of Crushing Blow(CB) % – Tăng % khả năng rút máu đối thủ thành công (tấn công thông thường).​

Chance of Deadly Strike % – Tăng % khả năng gấp đôi sức sát thương​

– Player, Hireling, Monster, NPC đều có sẵn 5% Chance of Deadly Strike – Deadly Strike của Monster nhân đôi tất cả các loại sát thương (thông thường và ma thuật) – Deadly Strike của Player chỉ nhân đôi phần sát thương thông thường (Physical Damage)

Chance of Open Wounds % – Tăng % khả năng không cho đối thủ chữa thương, mất máu từ từ (tấn công thông thường)​

– Không thể kháng lại Open Wounds – Open Wounds kéo dài trong 8 giây. – Open Wounds sẽ thay đổi tỷ lệ mất máu của đối phương tỷ lệ thuận với level của người ra đòn. – Tỷ lệ mất máu: — Monster: 1% — Boss: 0.5% — Player: 0.25 %

Steal – Đánh cắp​

  • Life Stolen Per Hit % – Đánh cắp % sinh lực sau khi đánh

  • Mana Stolen Per Hit % – Đánh cắp % nội lực lực sau khi đánh

Mức độ rút máu khi đánh cận chiến:​

— Mặc định: rút 1/4 lượng máu — Chiến đấu với người chơi khác: rút 1/10 lượng máu — Chiến đấu với đệ tử người chơi khác: rút 1/10 lượng máu — Chiến đấu với người chơi độ khó cuối cùng (Hell), boss Uniques: rút 1/8 lượng máu

Mức độ rút máu khi chiến đấu từ xa​

— Mặc định: rút 1/8 lượng máu — Chiến đấu với người chơi khác: rút 1/20 lượng máu — Chiến đấu với đệ tử người chơi khác: rút 1/20 lượng máu — Chiến đấu với người chơi độ khó cuối cùng (Hell), boss Uniques: rút 1/16 lượng máu

Defense – Sức chống đỡ

  • Defense vs Melee – Tăng sức chống đỡ sát thương cự ly gần

  • Defense vs Missile – Tăng sức chống đỡ sát thương từ xa

  • Defense – Tăng sức chống đỡ

  • Reduce Monster Defense per Hit – Giảm phỏng thủ của quái vật sau mỗi cú đánh

  • Enhanced Defense % – Sức chống đỡ tăng % (chỉ dành cho item có sức chống đỡ)

  • Chance of Bolcking (ICB) % – Tăng % đỡ đòn hiệu quả của khiên

Extra – Mở rộng

  • Add Experience % – Tăng % Kinh nghiệm được thưởng.

  • Chance Of Getting Magic Item % – Tăng % tìm kiếm đồ vật ma thuật.

  • Extra Gold From Monsters % – Tăng % tiền rơi ra từ quái vật.

  • Heal After Kill – Hồi phục sinh lực sau khi giết quái vật.

  • Mana After Kill – Hồi phục nội lực sau khi giết quái vật.

  • Increased Sockets – Thêm lỗ cho đồ vật.

  • Increased Stack Size – Nâng cao số lượng lao hoặc búa ném.

  • Level Requirements % – Yêu cầu cấp độ để có thể sử dụng đồ (giảm càng nhiều càng tốt).

  • Light Radius – Tăng hả năng quan sát.

  • Reduce Prices % – Giá trong shop giảm %.

  • Repair 1 Durability In Seconds – Tự động sửa chữa sau khoảng thời gian.

  • Replenish 1 Quantity In Seconds – Tự động hồi lại sau khoảng thời gian.

  • Requirements % – Yêu cầu cơ bản để có thể sử dụng đồ (giảm càng nhiều càng tốt).

  • Bonus % Life Summon – Tăng % Sinh lực cho Summon (Đệ tử được gọi ra từ class – Druid – Necromancer – Amazon – Assassin).

  • Bonus % Damage Summon – Tăng % Sát thương cho Summon (Đệ tử được gọi ra từ class – Druid – Necromancer – Amazon – Assassin).

Pierce – Xuyên qua (thẩm thấu – giảm khả năng chống đỡ)

  • Pierce Attack % – % Tấn công xuyên qua thành công (hay nói theo phong cách võ lâm là bỏ qua phòng thủ)

  • Pierce Cold – Gia tăng % khả năng xuyên qua của băng (giảm khả năng chống đỡ băng của đối phương)

  • Pierce Fire – Gia tăng % khả năng xuyên qua của lửa (giảm khả năng chống đỡ lửa của đối phương)

  • Pierce Lightning – Gia tăng % khả năng xuyên qua của điện (giảm khả năng chống đỡ băng của đối phương)

  • Pierce Poison – Gia tăng % khả năng xuyên qua của độc tố (giảm khả năng chống đỡ độc tố của đối phương)

Reduce – Suy giảm

  • Damage Reduce By – Giảm sát thương

  • Damage Reduce By % (DR%) – Giảm % sát thương

  • Magic Damage Reduce By – Giảm sát thương ma thuật

  • Magic Damage Reduce By % (MR%) – Giảm % sát thương ma thuật

  • Poison Lenght Reduce By % – Giảm % thời gian trúng độc

Resist – Kháng

  • Cold Resistance % – Tăng % kháng băng.

  • Fire Resistance % – Tăng % kháng lửa.

  • Lightning Resistance % – Tăng % kháng điện.

  • Poison Resistance % – Tăng % kháng độc.

  • Magic Resistance % – Tăng % kháng ma thuật.

  • Max Cold Resistance % – Tăng % kháng băng tối đa.

  • Max Fire Resistance % – Tăng % kháng lửa tối đa.

  • Max Lightning Resistance % – Tăng % kháng điện tối đa.

  • Max Magic Resistance % – Tăng % kháng ma thuật tối đa.

  • Max Poison Resistance % – Tăng % kháng độc tối đa.

  • All Resistance % – Tăng % kháng tất cả (trừ kháng ma thuật).

Absorb – Hấp thu nhận sát thương sẽ hồi máu​

  • Cold Absorb – Tăng hấp thu sát thương băng thành sinh lực.

  • Cold Absorb % – Tăng hấp thu % sát thương băng thành sinh lực.

  • Fire Absorb – Tăng hấp thu sát thương lửa thành sinh lực.

  • Fire Absorb % – Tăng hấp thu % sát thương lửa thành sinh lực.

  • Lightning Absorb – Tăng hấp thu sát thương điện thành sinh lực.

  • Lightning Absorb % – Tăng hấp thu % sát thương điện thành sinh lực.

  • Magic Absorb – Tăng hấp thu sát thương ma thuật thành sinh lực.

  • Magic Absorb % – Tăng hấp thu % sát thương ma thuật thành sinh lực.

Skill – Chiêu thức

  • All Skill – Tăng tất cả các cấp độ kỹ năng.

  • Aura (Skill when equipped) – Tự động sử dụng kỹ năng khi đồ vật được sử dụng.

  • Charged Skill – Được phép sử dụng các kỹ năng (không theo nhân vật, giới hạn số lần).

  • Class Skill Level – Tăng cấp độ kỹ năng (tùy theo nhân vật mà có được sử dụng hay không).

  • Elemental Skills – Kỹ năng thuộc nguyên tố cơ bản (băng, lửa, sét, độc).

  • Non – Class Skill – Cấp độ kỹ năng (Có thể sử dụng kỹ năng của Class khác vĩnh viễn,không theo nhân vật, tiêu hao nội lực).

  • Skill Level – Cấp độ kỹ năng.

  • Skill On Attack – Tự động sử dụng kỹ năng khi ở trạng thái chiến đấu.

  • Skill On Death – Tự động sử dụng kỹ năng khi chết.

  • Skill On Hit – Tự động sử dụng kỹ năng khi đánh.

  • Skill On Kill – Tự động sử dụng kỹ năng khi giết.

  • Skill On Level Up – Tự động sử dụng kỹ năng khi lên cấp độ.

  • Skill Tab Levels – Tăng cấp độ của bảng kỹ năng.

  • Skill When Struck – Tự động sử dụng kỹ năng khi bị tác động nhiều vào người.

Passive – Bị động

  • Passive Cold Mastery % – Gia tăng % dame hệ băng (sử dụng thành tạo để tăng sức sát thương của băng – bị động)

  • Passive Cold Pierce % – Gia tăng % khả năng xuyên qua của băng (giảm khả năng chống đỡ băng của đối phương – bị động)

  • Passive Fire Mastery % – Gia tăng % dame hệ lửa (sử dụng thành tạo để tăng sức sát thương của lửa – bị động)

  • Passive Fire Pierce % – Gia tăng % khả năng xuyên qua của lửa (giảm khả năng chống đỡ lửa của đối phương – bị động)

  • Passive Lightning Mastery % – Gia tăng % dame hệ điện (sử dụng thành tạo để tăng sức sát thương của điện – bị động)

  • Passive Lightning Pierce % – Gia tăng % khả năng xuyên qua của điện (giảm khả năng chống đỡ băng của đối phương – bị động)

  • Passive Poison Mastery % – Gia tăng % dame hệ độc tố (sử dụng thành tạo để tăng sức sát thương của độc tố – bị động)

  • Passive Poison Pierce % – Gia tăng % khả năng xuyên qua của độc tố (giảm khả năng chống đỡ độc tố của đối phương – bị động)

Option By Level – On Time – On Level​

  • ByLevel – Tăng lên theo cấp độ người sử dụng

  • Absorb Cold Damage (on Lvl) – Tăng hấp thu sát thương băng thành sinh lực theo cấp độ

  • Absorb Fire Damage (on Lvl) – Tăng hấp thu sát thương lửa thành sinh lực theo cấp độ

  • Absorb Lightning Damage (on Lvl) – Tăng hấp thu sát thương điện thành sinh lực theo cấp độ

  • Attack Rating (on Lvl) – Tăng lực tấn công theo cấp độ

  • Attack Rating against Demons (on Lvl) – Tăng lực tấn công khi gặp Demon theo cấp độ

  • Attack Rating against Undead (on Lvl) – Tăng lực tấn công khi gặp Undead theo cấp độ

  • Attacker Takes Damage of (on Lvl) – Tăng phản đòn sát thương cận chiến theo cấp độ

  • Bonus to Attack Rating (on Lvl) – Thưởng lực tấn công tăng theo cấp độ

  • Chance of Crushing Blow % (on Lvl) – Tăng % rút máu đối thủ thành công theo cấp độ

  • Chance of Deadly Strike % (on Lvl) – Tăng % gấp đôi sức sát thương thông thường theo cấp độ

  • Chance of Getting Magic Items % (on Lvl) – Tăng % tìm kiếm đồ vật ma thuật theo cấp độ

  • Chance of Open Wounds % (on Lvl) – Tăng % không cho đối thủ lành vết thương, mất máu từ từ theo cấp độ

  • Cold Resistance % (on Lvl) – Tăng kháng băng theo cấp độ

  • Damage to Demons % (on Lvl) – Tăng sức sát thương khi gặp Demon theo cấp độ

  • Damage to Undead % (on Lvl) – Tăng sức sát thương khi gặp Undead theo cấp độ

  • Defense (on Lvl) – Tăng sức chống đỡ theo cấp độ

  • Dexterity (on Lvl) – Tăng khéo léo theo cấp độ

  • Engery (on Lvl) – Tăng trí tuệ theo cấp độ

  • Enhanced Defense (on Lvl) – Tăng % sức chống đỡ (chỉ dành cho item có sức chống đỡ) theo cấp độ

  • Enhanced MaxDmg (on Lvl) – Tăng % sát thương tối đa (vũ khí) theo cấp độ

  • Extra Gold From Monsters % (on Lvl) – Tăng % tiền rơi ra từ quái vật theo cấp độ

  • Fire Resistance % (on Lvl) – Tăng % kháng lửa theo cấp độ

  • Heal Stamina Plus % (on Lvl) – Tăng % tốc độ hồi phục thể lực theo cấp độ

  • Kick Damage (on Lvl) – Tăng sát thương có lực đẩy theo cấp độ

  • Life (on Lvl) – Tăng sinh lực theo cấp độ

  • Lightning Resistance % (on Lvl) – Tăng % kháng điện theo cấp độ

  • Mana (on Lvl) – Tăng nội lực theo cấp độ

  • Max Cold Damage (on Lvl) – Tăng sát thương băng tối đa theo cấp độ

  • Max Damage (on Lvl) – Tăng sát thương tối đa theo cấp độ

  • Max Fire Damage (on Lvl) – Tăng sát thương lửa tối đa theo cấp độ

  • Max Lightning Damage (on Lvl) – Tăng sát thương điện tối đa theo cấp độ

  • Max Poison Damage (on Lvl) – Tăng sát thương độc tối đa theo cấp độ

  • Max Stamina (on Lvl) – Tăng thể lực tối đa theo cấp độ

  • Poison Resistance % (on Lvl) – Tăng % kháng độc theo cấp độ

  • Streng (on Lvl) – Tăng sức khỏe theo cấp độ

  • Vitality (on Lvl) – Tăng sinh mệnh theo cấp độ

  • ByTime – Tăng lên theo thời gian sử dụng

  • Absorb Cold Damage (by Time) – Tăng hấp thu sát thương băng thành sinh lực theo thời gian

  • Absorb Fire Damage (by Time) – Tăng hấp thu sát thương lửa thành sinh lực theo thời gian

  • Absorb Lightning Damage (by Time) – Tăng hấp thu sát thương điện thành sinh lực theo thời gian

  • Attack Rating % (by Time) – Tăng % lực tấn công theo thời gian

  • Attack Rating (by Time) – Tăng lực tấn công theo thời gian

  • Attack Rating against Demon (by Time) – Tăng lực tấn công khi gặp Demon theo thời gian

  • Attack Rating against Undead (by Time) – Tăng lực tấn công khi gặp Undead theo thời gian

  • Chance of Crushing Blow % (by Time) – Tăng % rút máu đối thủ thành công theo thời gian

  • Chance of Deadly Strike % (by Time) – Tăng % gấp đôi sức sát thương thông thường theo thời gian

  • Chance of Open Wounds % (by Time) – Tăng % không cho đối thủ lành vết thương, mất máu từ từ theo thời gian

  • Cold Resistance % (by Time) – Tăng % kháng băng theo thời gian

  • Damage to Demons % (by Time) – Tăng sức sát thương khi gặp Demon theo thời gian

  • Damage to Undead % (by Time) – Tăng sức sát thương khi gặp Undead theo thời gian

  • Defense (by Time) – Tăng sức chống đỡ theo thời gian

  • Dexterity (by Time) – Tăng khéo léo theo thời gian

  • Engery (by Time) – Tăng trí tuệ theo thời gian

  • Find Magic Items (by Time) – Tăng % tìm kiếm đồ vật ma thuật theo thời gian

  • Fire Resistance % (by Time) – Tăng % kháng lửa theo thời gian

  • Gold From Monsters % (by Time) – Tăng % tiền rơi ra từ quái vật theo thời gian

  • Heal Stamina Plus % (by Time) – Increases stamina recovery rate over time

  • Kick Damage (by Time) – Increases kick damage over time

  • Life (by Time) – Increase vitality over time

  • Lightning Resistance % (by Time) – Increases % lightning resistance over time

  • Mana (by Time) – Increases mana over time

  • Max Cold Damage (by Time) – Increases maximum cold damage over time

  • Max Damage % (by Time) – Increases maximum damage % over time

  • Max Damage (by Time) – Increases maximum damage over time

  • Max Damage (by Time) – Increases maximum damage over time

  • Max Fire Damage (by Time) – Increases maximum fire damage over time

  • Max Lightning Damage (by Time) – Increases maximum lightning damage over time

  • Max Poison Damage (by Time) – Increases maximum poison damage over time

  • Max Stamina (by Time) – Increases maximum stamina over time

  • Poison Resistance % (by Time) – Increases % poison resistance over time

  • Strength (by Time) – Increases health over time

  • Vitality (by Time) – Increases vitality over time

Other – Other

  • Attack Freezes Target – Freezes the opponent.

  • Cannot be Frozen – Cannot be frozen.

  • Half Freeze Duration – Halves the time it takes to freeze (not freeze).

  • Heal Stamina Plus % – Increases stamina recovery speed.

  • Hit Blinds Target – Reduces the enemy's vision.

  • Ignore Target Defense – Ignores Monster's defense (hits HP directly) – Does not work for Player (PvP)

  • Indestructible – Cannot be damaged.

  • Knock Back – When damaged by an enemy, has the ability to push the enemy away. ()

  • Life After Each Demon Kill – Increases health after killing a Demon.

  • Mana After Each Kill – Increases mana after killing a monster.

  • Max Durability % – Increases maximum durability.

  • Prevent Monster Heal – Monster cannot heal.

  • Regenerate Mana Plus % – Increases mana recovery speed.

  • Replenish Life – Increases vitality regeneration rate.

  • Rest In Peace % – Increases the % chance of preventing monsters from respawning.

  • Slower Stamina Drain % – Increases stamina (stamina drains slower).

  • Slows Target By % – Slows target by %.

  • Throwabe – Can be thrown.

If you need more detailed explanation on any of the stats or how they affect your character, let me know! 😊

Last updated

Original text
Rate this translation
Your feedback will be used to help improve Google Translate
Can't support this form
To protect your security while using Google Translate, please do not submit information in this type of form.
Got itGo to original URL