Character stats
Character Window UI
Tab 1 - Basic Index
You can open the character info window with the shortcut key [C].
Based on the image above, below is a list of options and their uses in Diablo 2 Vietnam :
1. Primary Stats:
Strength:
Increases physical damage.
Required to equip weapons/armor that require strength.
Dexterity (Agility):
Increases Attack Rating and Dodge Rate.
Required to equip weapons/armor that require agility.
Increases Chance to Block if using a shield.
Vitality:
Increases Life and Stamina .
Each Vitality point grants more health to different character classes.
Energy:
Increases Mana (magical energy).
Less important for Barbarian characters (as they don't use much magic).
2. Defensive Stats:
Defense:
Reduces the chance of being hit by physical attacks.
Chance to Block:
Chance to block an attack while using a shield. Requires enough Dexterity to reach maximum chance (75%).
3. Resistances (Magic Resistance):
Fire Resistance:
Reduces damage from skills or fire monsters.
Cold Resistance:
Reduces damage from skills or ice monsters.
Lightning Resistance:
Reduces damage from lightning skills or monsters.
Poison Resistance:
Reduces poison damage and duration of poison effects.
Magic Resistance:
Reduces damage from magical skills.
Physical Resistance:
Reduces physical damage taken (usually from skills or special items).
4. Offensive Stats:
IAS (Increased Attack Speed):
Increases character attack speed.
FCR (Faster Cast Rate):
Increases magic casting speed.
FHR (Faster Hit Recovery):
Reduces recovery time when hit (Stun Recovery).
FRW (Faster Run/Walk):
Increases character's running/walking speed.
AR (Attack Rating):
Determines the ability to hit the enemy.
CB (Crushing Blow):
Chance to deal damage based on a percentage of the enemy's maximum health.
OW (Open Wounds):
Deals damage over time, preventing enemies from healing.
DS (Deadly Strike):
Chance to deal double physical damage.
5. Life, Mana, and Stamina:
Life (Blood):
The character's health. When it drops to 0, the character dies.
Mana (Energy):
Used to use skills that require mana.
Stamina:
Allows fast running. When stamina runs out, can only walk.
6. Special Stats:
MF (Magic Find):
Increases the drop rate of rare items (Rare, Set, Unique) from monsters and loot boxes.
EG (Extra Gold):
Tăng lượng vàng nhận được từ quái vật.
Tab 2 - Chỉ số sức mạnh
Bạn có thể mở cửa sổ thông tin nhân vật bằng phím tắt [C], rồi ấn vào nút [>].
1. Các chỉ số về sát thương và kháng (Damage & Resistance Modifiers):
-%Enemy (Resistance Reduction):
Giảm kháng của kẻ thù đối với loại sát thương tương ứng (Fire, Lightning, Cold, Poison, Magic, Physical).
Ví dụ:
-13% Physical
khiến quái vật nhận thêm 13% sát thương vật lý từ bạn.
+%SkillDmg (Skill Damage Bonus):
Tăng sát thương kỹ năng theo loại tương ứng.
Ví dụ:
+35% Lightning
tăng 35% sát thương từ các kỹ năng sử dụng sát thương sét.
+Abs (Flat Absorption):
Giảm một lượng sát thương cố định từ loại sát thương tương ứng.
Ví dụ:
Magic +14
sẽ hấp thụ 14 sát thương từ các đòn tấn công phép thuật.
+%Abs (Percentage Absorption):
Hấp thụ phần trăm sát thương từ loại tương ứng.
Ví dụ: Nếu bạn có
+10% Lightning Abs
, bạn sẽ hấp thụ 10% sát thương sét nhận được.
2. Các trạng thái bổ trợ (Special Attributes):
Cannot Be Frozen:
Khi trạng thái này Active, nhân vật không bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng "Frozen" (đóng băng).
Knockback:
Khi trạng thái này Active, các đòn tấn công của bạn sẽ đẩy lùi kẻ thù.
Hiện tại, trạng thái này là Not Active.
Target Defense:
Khi Active, giảm khả năng phòng thủ của kẻ thù.
Hiện trạng thái này là Not Active.
3. Các chỉ số khác:
+All Skills:
Tăng số cấp cho tất cả các kỹ năng của nhân vật.
Ví dụ:
+10 All Skills
tăng 10 cấp cho toàn bộ kỹ năng của bạn.
Damage Bonus:
Tăng phần trăm sát thương tổng thể của nhân vật.
Ví dụ:
44%
tăng thêm 44% sát thương cho tất cả đòn đánh hoặc kỹ năng.
Exp Bonus:
Tăng phần trăm kinh nghiệm nhận được khi tiêu diệt kẻ thù.
Hiện tại, giá trị này là
0%
.
Count Reset Skills:
Hiển thị số lần bạn có thể Reset Skills (đặt lại điểm kỹ năng).
Giá trị
0
nghĩa là bạn không còn quyền reset kỹ năng.
List chỉ số cơ bản:
Stats – Cơ bản
Strength – Tăng sức mạnh.
Dexterity – Tăng khéo léo.
Vitality – Tăng thể lực.
Energry – Tăng trí tuệ.
Vitality – Tăng sinh mệnh.
Life % – Tăng % sinh lực.
Mana % – Tăng % nội lực.
Max Mana – Tăng nội lực tối đa.
Max Stamina – Tăng thể lực tối đa.
All Stats (Streng, Dexterity, Vitality, Energry) – Tăng tất cả các điểm cơ bản.
Speed – Tốc độ
Faster Block Rate (FBR) % – Tăng % tốc độ tránh đòn.
Faster Cast Rate (FCR) % – Tăng % tốc độ sử dụng phép.
Faster Hit Recovery Rate (FHR) % – Tăng % tốc độ hồi phục sau mỗi cú đánh (rút ngắn thời gian thọ thương bị khựng lại).
Faster Run/Walk (FRW) % – Tăng % tốc độ Chạy/Đi bộ.
Increased Attack Speed (IAS) % – Tăng % tốc độ đánh.
Attack – Tấn công
Attack Rating (AR) – Tăng hiệu quả tấn công hay nói cách khác có thể hiểu lag đánh chính xác.
Attack Rating Against Demons – Tăng hiệu quả tấn công khi gặp Demon.
Attack Rating Against Undead – Tăng hiệu quả tấn công khi gặp Undead.
Attack Rating vs Monster Type – Tăng hiệu quả tấn công khi chiến đấu với kiểu quái vật.
Bonus To Attack Rating % – Thưởng hiệu quả tấn công.
Fire Explosive Arrows or Bolts – Mũi tên có kèm theo gây nổ (tấn công bình thường).
Fire Magic Arrows or Bolts – Mũi tên có kèm theo lửa ma thuật (tấn công bình thường).
Hit Causes Monster To Flee % – Tăng khả năng % làm quái vật bỏ chạy.
Target Defense % – Giảm % sức chống đỡ của đối thủ.
Damage – Sức sát thương trực tiếp vào Sinh Lực.
1-handed Min to Max Damage – Tăng sát thương tối thiểu – tối đa (cho vũ khí cầm 1 tay).
2-handed Min to Max Damage – Tăng sát thương tối thiểu – tối đa (cho vũ khí cầm 2 tay).
Attacker Takes Damage Of – Tăng phản đòn sát thương cận chiến.
Attacker Takes Lightning Damage Of – Phóng điện phản đòn sát thương.
Cold Damage – Tăng sát thương băng.
Damage To Demons % – Tăng sức sát thương khi gặp Demon.
Damage To Mana % – Tăng nội lực khi bị sát thương.
Damage To Undead % – Tăng sức sát thương khi gặp Undead.
Damage vs Monster Type – Tăng sức sát thương khi gặp một số loại quái vật.
Enhanced Damage % – Sát thương cơ bản (vũ khí) tăng %.
Enhanced Min Damage % – Sát thương tối thiểu (vũ khí) tăng %.
Fire Damage – Tăng sát thương lửa.
Kick Damage – Tăng sát thương có lực đẩy. (Dành cho Kick Assassin – Dragon Talon Skill)
Lightning Damage – Tăng sát thương điện.
Max 1-handed Damage – Tăng sát thương tối đa cho vũ khí 1 tay.
Max 2-handed Damage – Tăng sát thương tối đa cho vũ khí 2 tay.
Max Cold Damage – Tăng sát thương băng tối đa.
Max Fire Damage – Tăng sát thương lửa tối đa.
Max Lightning Damage – Tăng sát thương điện tối đa.
Max Magic Damage – Tăng sát thương ma thuật tối đa.
Max Poison Damage – Tăng sát thương độc tối đa.
Min to Max Magic Damage – Tăng sát thương ma thuật tối thiểu – tối đa.
Poison Damage – Tăng sát thương độc (có thêm thời gian trúng độc).
Chance of Crushing Blow(CB) % – Tăng % khả năng rút máu đối thủ thành công (tấn công thông thường).
Chance of Deadly Strike % – Tăng % khả năng gấp đôi sức sát thương
– Player, Hireling, Monster, NPC đều có sẵn 5% Chance of Deadly Strike – Deadly Strike của Monster nhân đôi tất cả các loại sát thương (thông thường và ma thuật) – Deadly Strike của Player chỉ nhân đôi phần sát thương thông thường (Physical Damage)
Chance of Open Wounds % – Tăng % khả năng không cho đối thủ chữa thương, mất máu từ từ (tấn công thông thường)
– Không thể kháng lại Open Wounds – Open Wounds kéo dài trong 8 giây. – Open Wounds sẽ thay đổi tỷ lệ mất máu của đối phương tỷ lệ thuận với level của người ra đòn. – Tỷ lệ mất máu: — Monster: 1% — Boss: 0.5% — Player: 0.25 %
Steal – Đánh cắp
Life Stolen Per Hit % – Đánh cắp % sinh lực sau khi đánh
Mana Stolen Per Hit % – Đánh cắp % nội lực lực sau khi đánh
Mức độ rút máu khi đánh cận chiến:
— Mặc định: rút 1/4 lượng máu — Chiến đấu với người chơi khác: rút 1/10 lượng máu — Chiến đấu với đệ tử người chơi khác: rút 1/10 lượng máu — Chiến đấu với người chơi độ khó cuối cùng (Hell), boss Uniques: rút 1/8 lượng máu
Mức độ rút máu khi chiến đấu từ xa
— Mặc định: rút 1/8 lượng máu — Chiến đấu với người chơi khác: rút 1/20 lượng máu — Chiến đấu với đệ tử người chơi khác: rút 1/20 lượng máu — Chiến đấu với người chơi độ khó cuối cùng (Hell), boss Uniques: rút 1/16 lượng máu
Defense – Sức chống đỡ
Defense vs Melee – Tăng sức chống đỡ sát thương cự ly gần
Defense vs Missile – Tăng sức chống đỡ sát thương từ xa
Defense – Tăng sức chống đỡ
Reduce Monster Defense per Hit – Giảm phỏng thủ của quái vật sau mỗi cú đánh
Enhanced Defense % – Sức chống đỡ tăng % (chỉ dành cho item có sức chống đỡ)
Chance of Bolcking (ICB) % – Tăng % đỡ đòn hiệu quả của khiên
Extra – Mở rộng
Add Experience % – Tăng % Kinh nghiệm được thưởng.
Chance Of Getting Magic Item % – Tăng % tìm kiếm đồ vật ma thuật.
Extra Gold From Monsters % – Tăng % tiền rơi ra từ quái vật.
Heal After Kill – Hồi phục sinh lực sau khi giết quái vật.
Mana After Kill – Hồi phục nội lực sau khi giết quái vật.
Increased Sockets – Thêm lỗ cho đồ vật.
Increased Stack Size – Nâng cao số lượng lao hoặc búa ném.
Level Requirements % – Yêu cầu cấp độ để có thể sử dụng đồ (giảm càng nhiều càng tốt).
Light Radius – Tăng hả năng quan sát.
Reduce Prices % – Giá trong shop giảm %.
Repair 1 Durability In Seconds – Tự động sửa chữa sau khoảng thời gian.
Replenish 1 Quantity In Seconds – Tự động hồi lại sau khoảng thời gian.
Requirements % – Yêu cầu cơ bản để có thể sử dụng đồ (giảm càng nhiều càng tốt).
Bonus % Life Summon – Tăng % Sinh lực cho Summon (Đệ tử được gọi ra từ class – Druid – Necromancer – Amazon – Assassin).
Bonus % Damage Summon – Tăng % Sát thương cho Summon (Đệ tử được gọi ra từ class – Druid – Necromancer – Amazon – Assassin).
Pierce – Xuyên qua (thẩm thấu – giảm khả năng chống đỡ)
Pierce Attack % – % Tấn công xuyên qua thành công (hay nói theo phong cách võ lâm là bỏ qua phòng thủ)
Pierce Cold – Gia tăng % khả năng xuyên qua của băng (giảm khả năng chống đỡ băng của đối phương)
Pierce Fire – Gia tăng % khả năng xuyên qua của lửa (giảm khả năng chống đỡ lửa của đối phương)
Pierce Lightning – Gia tăng % khả năng xuyên qua của điện (giảm khả năng chống đỡ băng của đối phương)
Pierce Poison – Gia tăng % khả năng xuyên qua của độc tố (giảm khả năng chống đỡ độc tố của đối phương)
Reduce – Suy giảm
Damage Reduce By – Giảm sát thương
Damage Reduce By % (DR%) – Giảm % sát thương
Magic Damage Reduce By – Giảm sát thương ma thuật
Magic Damage Reduce By % (MR%) – Giảm % sát thương ma thuật
Poison Lenght Reduce By % – Giảm % thời gian trúng độc
Resist – Kháng
Cold Resistance % – Tăng % kháng băng.
Fire Resistance % – Tăng % kháng lửa.
Lightning Resistance % – Tăng % kháng điện.
Poison Resistance % – Tăng % kháng độc.
Magic Resistance % – Tăng % kháng ma thuật.
Max Cold Resistance % – Tăng % kháng băng tối đa.
Max Fire Resistance % – Tăng % kháng lửa tối đa.
Max Lightning Resistance % – Tăng % kháng điện tối đa.
Max Magic Resistance % – Tăng % kháng ma thuật tối đa.
Max Poison Resistance % – Tăng % kháng độc tối đa.
All Resistance % – Tăng % kháng tất cả (trừ kháng ma thuật).
Absorb – Hấp thu nhận sát thương sẽ hồi máu
Cold Absorb – Tăng hấp thu sát thương băng thành sinh lực.
Cold Absorb % – Tăng hấp thu % sát thương băng thành sinh lực.
Fire Absorb – Tăng hấp thu sát thương lửa thành sinh lực.
Fire Absorb % – Tăng hấp thu % sát thương lửa thành sinh lực.
Lightning Absorb – Tăng hấp thu sát thương điện thành sinh lực.
Lightning Absorb % – Tăng hấp thu % sát thương điện thành sinh lực.
Magic Absorb – Tăng hấp thu sát thương ma thuật thành sinh lực.
Magic Absorb % – Tăng hấp thu % sát thương ma thuật thành sinh lực.
Skill – Chiêu thức
All Skill – Tăng tất cả các cấp độ kỹ năng.
Aura (Skill when equipped) – Tự động sử dụng kỹ năng khi đồ vật được sử dụng.
Charged Skill – Được phép sử dụng các kỹ năng (không theo nhân vật, giới hạn số lần).
Class Skill Level – Tăng cấp độ kỹ năng (tùy theo nhân vật mà có được sử dụng hay không).
Elemental Skills – Kỹ năng thuộc nguyên tố cơ bản (băng, lửa, sét, độc).
Non – Class Skill – Cấp độ kỹ năng (Có thể sử dụng kỹ năng của Class khác vĩnh viễn,không theo nhân vật, tiêu hao nội lực).
Skill Level – Cấp độ kỹ năng.
Skill On Attack – Tự động sử dụng kỹ năng khi ở trạng thái chiến đấu.
Skill On Death – Tự động sử dụng kỹ năng khi chết.
Skill On Hit – Tự động sử dụng kỹ năng khi đánh.
Skill On Kill – Tự động sử dụng kỹ năng khi giết.
Skill On Level Up – Tự động sử dụng kỹ năng khi lên cấp độ.
Skill Tab Levels – Tăng cấp độ của bảng kỹ năng.
Skill When Struck – Tự động sử dụng kỹ năng khi bị tác động nhiều vào người.
Passive – Bị động
Passive Cold Mastery % – Gia tăng % dame hệ băng (sử dụng thành tạo để tăng sức sát thương của băng – bị động)
Passive Cold Pierce % – Gia tăng % khả năng xuyên qua của băng (giảm khả năng chống đỡ băng của đối phương – bị động)
Passive Fire Mastery % – Gia tăng % dame hệ lửa (sử dụng thành tạo để tăng sức sát thương của lửa – bị động)
Passive Fire Pierce % – Gia tăng % khả năng xuyên qua của lửa (giảm khả năng chống đỡ lửa của đối phương – bị động)
Passive Lightning Mastery % – Gia tăng % dame hệ điện (sử dụng thành tạo để tăng sức sát thương của điện – bị động)
Passive Lightning Pierce % – Gia tăng % khả năng xuyên qua của điện (giảm khả năng chống đỡ băng của đối phương – bị động)
Passive Poison Mastery % – Gia tăng % dame hệ độc tố (sử dụng thành tạo để tăng sức sát thương của độc tố – bị động)
Passive Poison Pierce % – Gia tăng % khả năng xuyên qua của độc tố (giảm khả năng chống đỡ độc tố của đối phương – bị động)
Option By Level – On Time – On Level
ByLevel – Tăng lên theo cấp độ người sử dụng
Absorb Cold Damage (on Lvl) – Tăng hấp thu sát thương băng thành sinh lực theo cấp độ
Absorb Fire Damage (on Lvl) – Tăng hấp thu sát thương lửa thành sinh lực theo cấp độ
Absorb Lightning Damage (on Lvl) – Tăng hấp thu sát thương điện thành sinh lực theo cấp độ
Attack Rating (on Lvl) – Tăng lực tấn công theo cấp độ
Attack Rating against Demons (on Lvl) – Tăng lực tấn công khi gặp Demon theo cấp độ
Attack Rating against Undead (on Lvl) – Tăng lực tấn công khi gặp Undead theo cấp độ
Attacker Takes Damage of (on Lvl) – Tăng phản đòn sát thương cận chiến theo cấp độ
Bonus to Attack Rating (on Lvl) – Thưởng lực tấn công tăng theo cấp độ
Chance of Crushing Blow % (on Lvl) – Tăng % rút máu đối thủ thành công theo cấp độ
Chance of Deadly Strike % (on Lvl) – Tăng % gấp đôi sức sát thương thông thường theo cấp độ
Chance of Getting Magic Items % (on Lvl) – Tăng % tìm kiếm đồ vật ma thuật theo cấp độ
Chance of Open Wounds % (on Lvl) – Tăng % không cho đối thủ lành vết thương, mất máu từ từ theo cấp độ
Cold Resistance % (on Lvl) – Tăng kháng băng theo cấp độ
Damage to Demons % (on Lvl) – Tăng sức sát thương khi gặp Demon theo cấp độ
Damage to Undead % (on Lvl) – Tăng sức sát thương khi gặp Undead theo cấp độ
Defense (on Lvl) – Tăng sức chống đỡ theo cấp độ
Dexterity (on Lvl) – Tăng khéo léo theo cấp độ
Engery (on Lvl) – Tăng trí tuệ theo cấp độ
Enhanced Defense (on Lvl) – Tăng % sức chống đỡ (chỉ dành cho item có sức chống đỡ) theo cấp độ
Enhanced MaxDmg (on Lvl) – Tăng % sát thương tối đa (vũ khí) theo cấp độ
Extra Gold From Monsters % (on Lvl) – Tăng % tiền rơi ra từ quái vật theo cấp độ
Fire Resistance % (on Lvl) – Tăng % kháng lửa theo cấp độ
Heal Stamina Plus % (on Lvl) – Tăng % tốc độ hồi phục thể lực theo cấp độ
Kick Damage (on Lvl) – Tăng sát thương có lực đẩy theo cấp độ
Life (on Lvl) – Tăng sinh lực theo cấp độ
Lightning Resistance % (on Lvl) – Tăng % kháng điện theo cấp độ
Mana (on Lvl) – Tăng nội lực theo cấp độ
Max Cold Damage (on Lvl) – Tăng sát thương băng tối đa theo cấp độ
Max Damage (on Lvl) – Tăng sát thương tối đa theo cấp độ
Max Fire Damage (on Lvl) – Tăng sát thương lửa tối đa theo cấp độ
Max Lightning Damage (on Lvl) – Tăng sát thương điện tối đa theo cấp độ
Max Poison Damage (on Lvl) – Tăng sát thương độc tối đa theo cấp độ
Max Stamina (on Lvl) – Tăng thể lực tối đa theo cấp độ
Poison Resistance % (on Lvl) – Tăng % kháng độc theo cấp độ
Streng (on Lvl) – Tăng sức khỏe theo cấp độ
Vitality (on Lvl) – Tăng sinh mệnh theo cấp độ
ByTime – Tăng lên theo thời gian sử dụng
Absorb Cold Damage (by Time) – Tăng hấp thu sát thương băng thành sinh lực theo thời gian
Absorb Fire Damage (by Time) – Tăng hấp thu sát thương lửa thành sinh lực theo thời gian
Absorb Lightning Damage (by Time) – Tăng hấp thu sát thương điện thành sinh lực theo thời gian
Attack Rating % (by Time) – Tăng % lực tấn công theo thời gian
Attack Rating (by Time) – Tăng lực tấn công theo thời gian
Attack Rating against Demon (by Time) – Tăng lực tấn công khi gặp Demon theo thời gian
Attack Rating against Undead (by Time) – Tăng lực tấn công khi gặp Undead theo thời gian
Chance of Crushing Blow % (by Time) – Tăng % rút máu đối thủ thành công theo thời gian
Chance of Deadly Strike % (by Time) – Tăng % gấp đôi sức sát thương thông thường theo thời gian
Chance of Open Wounds % (by Time) – Tăng % không cho đối thủ lành vết thương, mất máu từ từ theo thời gian
Cold Resistance % (by Time) – Tăng % kháng băng theo thời gian
Damage to Demons % (by Time) – Tăng sức sát thương khi gặp Demon theo thời gian
Damage to Undead % (by Time) – Tăng sức sát thương khi gặp Undead theo thời gian
Defense (by Time) – Tăng sức chống đỡ theo thời gian
Dexterity (by Time) – Tăng khéo léo theo thời gian
Engery (by Time) – Tăng trí tuệ theo thời gian
Find Magic Items (by Time) – Tăng % tìm kiếm đồ vật ma thuật theo thời gian
Fire Resistance % (by Time) – Tăng % kháng lửa theo thời gian
Gold From Monsters % (by Time) – Tăng % tiền rơi ra từ quái vật theo thời gian
Heal Stamina Plus % (by Time) – Increases stamina recovery rate over time
Kick Damage (by Time) – Increases kick damage over time
Life (by Time) – Increase vitality over time
Lightning Resistance % (by Time) – Increases % lightning resistance over time
Mana (by Time) – Increases mana over time
Max Cold Damage (by Time) – Increases maximum cold damage over time
Max Damage % (by Time) – Increases maximum damage % over time
Max Damage (by Time) – Increases maximum damage over time
Max Damage (by Time) – Increases maximum damage over time
Max Fire Damage (by Time) – Increases maximum fire damage over time
Max Lightning Damage (by Time) – Increases maximum lightning damage over time
Max Poison Damage (by Time) – Increases maximum poison damage over time
Max Stamina (by Time) – Increases maximum stamina over time
Poison Resistance % (by Time) – Increases % poison resistance over time
Strength (by Time) – Increases health over time
Vitality (by Time) – Increases vitality over time
Other – Other
Attack Freezes Target – Freezes the opponent.
Cannot be Frozen – Cannot be frozen.
Half Freeze Duration – Halves the time it takes to freeze (not freeze).
Heal Stamina Plus % – Increases stamina recovery speed.
Hit Blinds Target – Reduces the enemy's vision.
Ignore Target Defense – Ignores Monster's defense (hits HP directly) – Does not work for Player (PvP)
Indestructible – Cannot be damaged.
Knock Back – When damaged by an enemy, has the ability to push the enemy away. ()
Life After Each Demon Kill – Increases health after killing a Demon.
Mana After Each Kill – Increases mana after killing a monster.
Max Durability % – Increases maximum durability.
Prevent Monster Heal – Monster cannot heal.
Regenerate Mana Plus % – Increases mana recovery speed.
Replenish Life – Increases vitality regeneration rate.
Rest In Peace % – Increases the % chance of preventing monsters from respawning.
Slower Stamina Drain % – Increases stamina (stamina drains slower).
Slows Target By % – Slows target by %.
Throwabe – Can be thrown.
If you need more detailed explanation on any of the stats or how they affect your character, let me know! 😊
Last updated